Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
21.
Trần Tín An
hòa
Bách Xuân Lâm
The 2007 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
22.
Trần Tín An
hòa
Hình Nghị
The 2007 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
23.
Trần Tín An
hòa
Trương Giang
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
24.
Trần Tín An
hòa
Li Jian
The 2006 China Team Tournament Men's Group
25.
Lý Thiếu Canh
hòa
Trần Tín An
The 2006 China Team Tournament Men's Group
26.
Trần Tín An
hòa
Hùng Học Nguyên
The 1991 China Team Tournament Men's Group
27.
Trần Tín An
hòa
Cánh Học Nghĩa
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
28.
Trương Hiểu Bình
hòa
Trần Tín An
The 1990 China Team Tournament Men's Group
29.
Trần Tín An
hòa
Từ Kiện Miêu
The 1990 China Team Tournament Men's Group
30.
Trần Tín An
hòa
Nghê Mẫn
The 2007 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
31.
Cận Ngọc Nghiên
hòa
Trần Tín An
The 1998 China Team Tournament Men's Group
32.
Trần Tín An
hòa
Chi XinDe
The 2004 China Team Tournament Men's Group
33.
Trần Tín An
hòa
Bách Xuân Lâm
The 2006 China Team Tournament Men's Group
34.
Ding RuYi
hòa
Trần Tín An
The 1984 China Team Tournament Men's Group
35.
Vương Bân
hòa
Trần Tín An
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
36.
Sái Trung Thành
hòa
Trần Tín An
The 1998 China Team Tournament Men's Group
37.
Trần Tín An
hòa
Phạm Tư Viễn
The 2006 China Team Tournament Men's Group
38.
Trần Tín An
hòa
Tưởng Toàn Thắng
The 1984 China Team Tournament Men's Group
39.
Huang GuanLun
hòa
Trần Tín An
The 2004 China Team Tournament Men's Group
40.
Trần Tín An
hòa
Chu Công Sĩ
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
Danh sách đối thủ
«
1
2
3
»